• Revision as of 02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mɔ:nful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Sad, sorrowful, dismal, melancholy, blue, afflicted,doleful, dolorous, grief-stricken, rueful, forlorn, woebegone,sombre, lugubrious, funereal, joyless, dispirited, cheerless,unhappy, downhearted, heavy-hearted, disconsolate, heartbroken,inconsolable, despondent, desolate, despairing, heartsick,overcome, prostrate: The mournful crowd filed past the bier topay their last respects.
    Deplorable, sorrowful, grievous,distressing, upsetting, tragic, saddening, disheartening,depressing, lamentable, catastrophic, calamitous, disastrous:The mournful news of the great loss of life in the explosion wasbroadcast round the world.

    Oxford

    Adj.
    Doleful, sad, sorrowing.
    Expressing or suggestive ofmourning.
    Mournfully adv. mournfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X