-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Sad, sorrowful, dismal, melancholy, blue, afflicted,doleful, dolorous, grief-stricken, rueful, forlorn, woebegone,sombre, lugubrious, funereal, joyless, dispirited, cheerless,unhappy, downhearted, heavy-hearted, disconsolate, heartbroken,inconsolable, despondent, desolate, despairing, heartsick,overcome, prostrate: The mournful crowd filed past the bier topay their last respects.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ