• Revision as of 02:04, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´vi:və/

    Thông dụng

    Thán từ

    Muôn năm!

    Danh từ

    Tiếng hoan hô "muôn năm"
    (thông tục) sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva voce

    Ngoại động từ vivaed

    Thi vấn đáp

    Chuyên ngành

    Oxford

    Voce adj., adv., n., & v.
    Adj. oral.
    Adv. orally.
    N. an oralexamination for an academic qualification.
    V.tr. (viva-voce)(-vocees, -voceed, -voceing) examine orally. [med.L, = with theliving voice]

    Tham khảo chung

    • viva : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X