• Revision as of 02:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɒlɪk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) cơn đau bụng

    Chuyên ngành

    Y học

    đau bụng
    biliary colic
    đau bụng mật
    copper colic
    cơn đau bụng đồng

    Oxford

    N.
    A severe spasmodic abdominal pain.
    Colicky adj. [ME f. Fcolique f. LL colicus: see COLON(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X