• Revision as of 02:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒə:´meiniəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nguyên tố germani

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nguyên tố germani

    Kỹ thuật chung

    Ge

    Oxford

    N.
    Chem. a lustrous brittle semi-metallic element occurringnaturally in sulphide ores and used in semiconductors. °Symb.:Ge. [mod.L f. Germanus GERMAN]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X