• Revision as of 02:09, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´getə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được
    (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò
    Ngựa (đực) giống
    (vật lý); (rađiô) chất thu khí

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thợ khai thác

    Điện

    chất hút khí

    Điện lạnh

    chất khử khí

    Điện

    chất thu

    Giải thích VN: Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.

    Điện lạnh

    chất thu khí

    Kỹ thuật chung

    hấp thụ khí

    Giải thích VN: Chất dùng trong đèn điện tử để khử khí còn sót lại sau khi đã hút chân không.

    thợ mỏ

    Oxford

    N. & v.
    N.
    In senses of GET v.
    Physics a substance usedto remove residual gas from an evacuated vessel.
    V.tr.Physics remove (gas) or evacuate (a vessel) with a getter.

    Tham khảo chung

    • getter : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X