• Revision as of 02:12, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ski:mə¸taiz/

    Thông dụng

    Xem schematise

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (also -ise) 1 put in a schematic form; arrange.
    Represent by a scheme or schema.
    Schematization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X