• Revision as of 02:13, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kʌləful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều màu sắc

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (US colorful) 1 having much or varied colour; bright.
    Full of interest; vivid, lively.
    Colourfully adv.colourfulness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X