• Revision as of 02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´mʌmə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Diễn viên kịch câm
    Nhuồm đượp?

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An actor in a traditional masked mime.
    Archaic orderog. an actor in the theatre. [ME f. OF momeur f. momerMUM(3)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X