• Revision as of 02:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mju´nifisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hào phóng

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (of a giver or a gift) splendidly generous, bountiful.
    Munificence n. munificently adv. [L munificent-, var. stemof munificus f. munus gift]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X