• Revision as of 02:17, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skliə´rousis/

    Thông dụng

    Cách viết khác scleroma

    Danh từ

    (y học) sự xơ cứng
    (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự hóa cứng

    Oxford

    N.
    An abnormal hardening of body tissue (see alsoARTERIOSCLEROSIS, ATHEROSCLEROSIS).
    (in full multiple ordisseminated sclerosis) a chronic and progressive disease of thenervous system resulting in symptoms including paralysis andspeech defects.
    Bot. the hardening of a cell-wall withlignified matter. [ME f. med.L f. Gk sklerosis f. sklerooharden]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X