• Revision as of 02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'mɑ:ndiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chỉ huy; điều khiển
    commanding officer
    sĩ quan chỉ huy
    Oai vệ, uy nghi
    Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Dignified, exalted, impressive.
    (of a hill or otherhigh point) giving a wide view.
    (of an advantage, a position,etc.) controlling; superior (has a commanding lead).
    Commandingly adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X