• Revision as of 02:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /mə´sta:ʃi¸ou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem moustache

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) (often in pl.) archaic a moustache.
    Mustachioed adj. [Sp. mostacho & It. mostaccio (asMOUSTACHE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X