• Revision as of 02:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'wɔriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiến binh, binh lính
    the Unknown Warrior
    chiến sĩ vô danh
    Thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc
    Zulu warrior
    một chiến binh Zulu

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person experienced or distinguished in fighting.
    Afighting man, esp. of primitive peoples.
    (attrib.) martial (awarrior nation). [ME f. ONF werreior etc., OF guerreior etc. f.werreier, guerreier make WAR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X