• Revision as of 02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm'pleisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự mãn
    Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tự mãn

    Oxford

    Adj.
    Smugly self-satisfied.
    Calmly content. °Oftenconfused with complaisant.
    Complacently adv. [L complacere:see COMPLACENCY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X