• Revision as of 02:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm´pleisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ tính
    Hay chiều ý, ân cần

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Politely deferential.
    Willing to please; acquiescent.°Often confused with complacent.
    Complaisance n. [F f.complaire (stem complais-) acquiesce to please, f. L complacere:see COMPLACENCY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X