• Revision as of 02:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gɔblin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Yêu tinh

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Elf, gnome, hobgoblin, imp, kobold, leprechaun, demon,brownie, pixie, nix or nixie: On Hallowe'en the ghouls andgoblins will get you if you don't watch out!

    Oxford

    N.
    A mischievous ugly dwarflike creature of folklore. [MEprob. f. AF gobelin, med.L gobelinus, prob. f. name dimin. ofGobel, rel. to G Kobold: see COBALT]

    Tham khảo chung

    • goblin : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X