• Revision as of 02:33, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kəm´pouʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
    to act with composure
    hành động bình tĩnh

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A tranquil manner; calmness. [COMPOSE + -URE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X