• Revision as of 02:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'nætə/

    Thông dụng

    Nội động từ (thông tục)

    Nói ba hoa
    Càu nhàu
    Nói lia lịa, nói liến thoắng

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    Colloq.
    V.intr.
    Chatter idly.
    Grumble; talkfretfully.
    N.
    Aimless chatter.
    Grumbling talk.
    Natterer n. [orig. Sc., imit.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X