• Revision as of 02:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´gɔndələ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)
    Giỏ khí cầu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giỏ khí hậu

    Kỹ thuật chung

    buồng thang máy
    toa không mui
    toa trần
    gondola car
    toa trần (để chất hàng)
    gondola car
    toa trần chở hàng
    gondola wagon
    toa trần chở hàng

    Oxford

    N.
    A light flat-bottomed boat used on Venetian canals, with acentral cabin and a high point at each end, worked by one oar atthe stern.
    A car suspended from an airship or balloon.
    Anisland of shelves used to display goods in a supermarket.
    (also gondola car) US a flat-bottomed open railway goods wagon.5 a car attached to a ski-lift. [Venetian It., of obscureorig.]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X