• Revision as of 02:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔnifə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây có quả hình nón

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cây lá kim

    Oxford

    N.
    Any evergreen tree of a group usu. bearing cones, includingpines, yews, cedars, and redwoods.
    Coniferous adj. [L (ascone, -ferous)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X