• Revision as of 02:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸self´kʌləd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Một màu, đồng màu, cùng màu
    Có màu tự động
    Có màu tự nhiên

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    A having the same colour throughout (buttons and beltare self-coloured). b (of material) natural; undyed.
    A (of aflower) of uniform colour. b having its colour unchanged bycultivation or hybridization.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X