• Revision as of 02:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /wim/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .whimsy)

    Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra
    (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A a sudden fancy; a caprice. b capriciousness.
    Archaica kind of windlass for raising ore or water from a mine. [17thc.: orig. unkn.]

    Tham khảo chung

    • whim : National Weather Service
    • whim : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X