• Revision as of 03:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´semi/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều semis

    (thông tục) nhà chung tường

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bán

    Oxford

    N.
    (pl. semis) colloq.
    Brit. a semi-detached house.
    US asemi-trailer. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • semi : National Weather Service
    • semi : amsglossary
    • semi : Corporateinformation
    • semi : Chlorine Online
    • semi : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X