• Revision as of 03:20, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´sevəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) trần nhà hình vòm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) Archit. a space or compartment in a vaultedceiling. [ME f. OF civoire (as CIBORIUM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X