• Revision as of 03:21, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔpis/

    Thông dụng

    Cách viết khác copse

    Danh từ

    Bãi trồng cây làm chất đốt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bãi cây nhỏ

    Kỹ thuật chung

    rừng cây bụi

    Oxford

    N. & v.
    N. an area of undergrowth and small trees, grown forperiodic cutting.
    V.tr. cut back (young trees) periodicallyto stimulate growth of shoots.
    Coppiced adj. [OF cope‹z ult.f. med.L colpus blow: see COPE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X