• Revision as of 03:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔrəkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền nhỏ và nhẹ, làm bằng chất liệu lấy từ cây liễu gai và có chống thấm (thường) được ngư dân dùng trên sông hoặc hồ; thuyền thúng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Brit. a small boat of wickerwork covered with watertightmaterial, used on Welsh and Irish lakes and rivers. [Welshcorwgl (corwg = Ir. currach boat: cf. CURRACH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X