• Revision as of 03:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ʃæn´tʌη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lụa săngtung (loại lụa thô (thường) không nhuộm)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Soft undressed Chinese silk, usu. undyed. [Shantung,Chinese province]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X