• Revision as of 03:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'hædroun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hađron (hạt cơ bản)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    hađron

    Oxford

    N.
    Physics any strongly interacting elementary particle.
    Hadronic adj. [Gk hadros bulky]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X