• Revision as of 03:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər/

    Thông dụng

    Cách viết khác hagiographist

    Như hagiographist

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A writer of the lives of saints.
    A writer of any of theHagiographa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X