• Revision as of 03:36, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ku:gə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( Mỹ)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    US a puma. [F, repr. Guarani gua‡u ara]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X