• Revision as of 03:40, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kauntə¸pa:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản sao; bản đối chiếu
    Người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác
    Người có cùng địa vị với một người khác; người tương nhiệm

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ phận lắp lẫn
    chi tiết đối xứng

    Xây dựng

    tương phần

    Kỹ thuật chung

    bản sao

    Kinh tế

    bản đối
    bản đối chiếu
    bản sao
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A a person or thing extremely like another. b a person orthing forming a natural complement or equivalent to another.
    Law one of two copies of a legal document.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X