• Revision as of 03:42, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hænd¸hould/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái để bíu tay (khi trèo lên...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chuôi
    quả nắm
    tay nắm
    tay cầm

    Oxford

    N.
    Something for the hands to grip on (in climbing, sailing,etc.).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X