• Revision as of 03:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /,ɔbskjuə'ræntizm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chính sách ngu đần

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Opposition to knowledge and enlightenment.
    Obscurant n.obscurantist n. [obscurant f. G f. L obscurans f. obscurare:see OBSCURE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X