• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /jeg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ trộm

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    US sl. a travelling burglar or safe-breaker. [20th c.:perh. a surname]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X