• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hæplis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rủi ro, không may

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Unlucky.
    Haplessly adv. haplessness n. [HAP + -LESS]

    Tham khảo chung

    • hapless : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X