• Revision as of 03:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'jougi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người theo thuyết du già

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A person proficient in yoga.
    Yogism n. [Hind. f. YOGA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X