• Revision as of 03:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kræmpən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Móc sắt
    ( số nhiều) đinh đế giày

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đinh đỉa

    Oxford

    N.
    (US crampoon) (usu. in pl.) 1 an iron plate with spikesfixed to a boot for walking on ice, climbing, etc.
    A metalhook for lifting timber, rock, etc.; a grappling-iron. [ME f. F(as CRAMP)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X