• Revision as of 03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /zed, (Mỹ) zi:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Zs, Z's, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Mẫu tự cuối cùng trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (toán học) ẩn số z

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also z) (pl. Zs or Zs) 1 the twenty-sixth letter of thealphabet.
    (usu. z) Algebra the third unknown quantity.
    Geom. the third coordinate.
    Chem. atomic number.

    Tham khảo chung

    • z : amsglossary
    • z : Chlorine Online
    • z : Foldoc
    • z : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X