• Revision as of 03:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'zibet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cầy giông

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha.
    Its scent. [med.L zibethum: see CIVET]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X