• Revision as of 04:00, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´silvi¸kʌltʃə/

    Thông dụng

    Cách viết khác sylviculture

    Danh từ

    Lâm học; lâm nghiệp

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also sylviculture) the growing and tending of trees as abranch of forestry.
    Silvicultural adj. silviculturist n. [Ff. L silva a wood + F culture CULTURE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X