• Revision as of 04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'krispi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoăn
    Giòn
    Hoạt bát, nhanh nhẹn
    mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (crispier, crispiest) 1 crisp, brittle.
    Curly.
    Brisk.
    Crispiness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X