• Revision as of 04:01, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /krɒk.ə.daɪl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá sấu Châu phi, cá sấu
    (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
    crocodile tears
    nước mắt cá sấu

    Chuyên ngành

    Điện

    kẹp hàm cá sấu

    Oxford

    N.
    A any large tropical amphibious reptile of the orderCrocodilia, with thick scaly skin, long tail, and long jaws. bleather from its skin, used to make bags, shoes, etc.
    Brit.colloq. a line of schoolchildren etc. walking in pairs.
    Crocodilian adj. [ME f.OF cocodrille f. med.L cocodrillus f. L crocodilus f. Gkkrokodilos f. kroke pebble + drilos worm]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X