• Revision as of 12:10, ngày 27 tháng 7 năm 2008 by Takitori (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân lực

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dân lao động
    nhân số lao động
    nhân số lao động, dân số lao động

    Oxford

    noun
    the members of a population who are able to work.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X