• Revision as of 16:37, ngày 2 tháng 8 năm 2008 by MrPham (Thảo luận | đóng góp)
    /bled/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mụn nước, mụn phỏng (ở da)
    Bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh)
    (kỹ thuật) rỗ không khí

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .bleed

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bọt nước

    Xây dựng

    vết nổ (trên sườn)

    Kỹ thuật chung

    bọt khí
    độ rỗng
    lỗ hổng
    lỗ rỗng
    hang hốc
    rỗ (trên kim loại)

    Tham khảo chung

    • bled : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X