• Revision as of 08:13, ngày 17 tháng 8 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /'sku:bə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình khí nén của thợ lặn
    scuba diving
    việc lặn có bình khí nén

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thiết bị lạnh

    Oxford

    N.
    (pl. scubas) an aqualung. [acronym f. self- containedunderwater breathing apparatus]

    Tham khảo chung

    • scuba : Corporateinformation
    • scuba : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X