• Revision as of 12:40, ngày 31 tháng 8 năm 2008 by Paipay (Thảo luận | đóng góp)
    /spʌn/

    Thông dụng

    Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin

    Tính từ

    (từ lóng) mệt lử

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bện thành sợi
    được kéo thành sợi

    Oxford

    Past and past part. of SPIN.

    Tham khảo chung

    • spun : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X