(thực vật học) rau bina (trồng trong vườn có lá rộng màu xanh sẫm có thể luộc và ăn (như) rau)
(thông tục) rau (cải) bó xôi
Chuyên ngành
Oxford
N.
A green garden vegetable, Spinacia oleracea, withsucculent leaves.
The leaves of this plant used as food.
Spinaceous adj. spinachy adj. [prob. MDu.spinaetse, spinag(i)e, f. OF espinage, espinache f. med.Lspinac(h)ia etc. f. Arab. ' isfanak f. Pers. ispanak: perh.assim. to L spina SPINE, with ref. to its prickly seeds]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn