• Revision as of 09:19, ngày 12 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)

    Danh từ


    Ảnh màn hình - Ảnh được chụp trên màn hình máy tính

    Oxford

    Noun


    An image of the display on a computer screen to demonstrate the operation of a program.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X