• Revision as of 04:13, ngày 19 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /´ælviələ/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) túi phổi
    (thuộc) ổ răng
    Như lỗ tổ ong

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc ổ răng
    thuộc phế nang
    Alveolar sac
    Túi phế nang


    Oxford

    Adj.
    Of an alveolus.
    Phonet. (of a consonant) pronouncedwith the tip of the tongue in contact with the ridge of theupper teeth, e.g. n, s, t. [ALVEOLUS + -AR(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X