• Revision as of 16:50, ngày 20 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /iks´plɔ:rə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thăm dò, người thám hiểm
    (y học) cái thông dò

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người tìm kiếm
    người thăm dò

    Kinh tế

    người thám hiểm
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A traveller into undiscovered or uninvestigated territory,esp. to get scientific information.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X